Có 2 kết quả:

集团 jí tuán ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ集團 jí tuán ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

tập đoàn

Từ điển Trung-Anh

(1) group
(2) bloc
(3) corporation
(4) conglomerate

Từ điển phổ thông

tập đoàn

Từ điển Trung-Anh

(1) group
(2) bloc
(3) corporation
(4) conglomerate